Tên ở nhà cho bé trai vừa là cách gọi thân thương gần gũi, vừa tạo dấu ấn đặc biệt trong hành trình khôn lớn của con. Những cái tên ở nhà độc đáo, dễ thương và ý nghĩa, giúp bé tạo được nhiều thiện cảm hơn trong mắt mọi người. Hãy cùng Liên Á điểm qua một vài gợi ý tên bé trai ở nhà để bạn dễ dàng tìm được cái tên phù hợp nhất.
Xem thêm:
1. Lưu ý gì khi đặt biệt danh cho con trai?
Đặt biệt danh cho con trai là cách thể hiện tình yêu thương của cha mẹ dành cho con. Một biệt danh hay, ý nghĩa sẽ giúp bé cảm nhận được sự gần gũi và yêu thương từ gia đình, đồng thời tạo ấn tượng tốt đẹp trong mắt mọi người.
Chọn tên ở nhà hay và ý nghĩa cho bé trai
Dưới đây là những lưu ý quan trọng để bạn chọn được biệt danh phù hợp nhất cho bé.
- Ngắn gọn và dễ phát âm: Ưu tiên những cái tên chỉ có 1 - 2 âm tiết, dễ nhớ và dễ gọi để mọi người xung quanh có thể sử dụng một cách thoải mái.
- Ý nghĩa tích cực: Lựa chọn tên gọi ở nhà cho bé trai mang hàm ý tốt đẹp, thể hiện sự yêu thương hoặc liên quan đến điểm mạnh của bé.
- Tránh tên dễ bị trêu chọc: Hạn chế những tên có thể bị bạn bè hoặc người xung quanh sử dụng để trêu đùa khi bé lớn lên.
- Liên quan đến sở thích hoặc kỷ niệm: Đặt biệt danh cho con trai theo món ăn, nhân vật hoạt hình bé thích hoặc kỷ niệm đặc biệt của gia đình.
- Phù hợp với văn hóa gia đình: Lựa chọn đặt biệt danh cho con trai không gây phản cảm, phù hợp với truyền thống hoặc ngôn ngữ địa phương để tránh những hiểu lầm không đáng có.
- Tham khảo ý kiến gia đình: Sự đồng thuận của các thành viên trong gia đình cũng rất quan trọng để tạo nên một cái tên đáng yêu mà ai cũng yêu thích.
- Đảm bảo tính duy nhất: Cố gắng lựa chọn đặt tên ở nhà cho bé trai khác biệt, tránh trùng với những cái tên quá phổ biến trong gia đình hoặc bạn bè để bé luôn có một biệt danh riêng biệt.
- Không quá phức tạp: Hãy chắc chắn rằng tên bé trai ở nhà dễ dàng cho bé học và phát âm khi lớn lên.
2. Cách tên ở nhà cho bé trai dễ thương dễ nhớ
2.1 Đặt tên bé trai ở nhà theo hình dáng
- Ú – Bé ú na ú nần đáng yêu.
- Nâu – Bé có làn da rám nắng khỏe khoắn.
- Sún – Bé có nụ cười răng sún ngộ nghĩnh.
- Mập – Yêu thương dành cho bé mũm mĩm.
- Lùn - Dành cho bé trai nhỏ nhắn.
- Sumo – Bé trai mập mạp khỏe mạnh.
- Bự – Bé trai cao to khỏe khoắn.
- Tròn – Bé trai mũm mĩm, tròn trịa dễ cưng.
- Choai – Cậu bé mảnh khảnh, cao ráo.
- Tồ – Bé trai cao lớn, hiền lành và dễ mến.
- Hạt tiêu – Cậu bé nhỏ nhắn rất dễ thương.
- Choắt – Bé trai nhí nhố nhưng vô cùng ấm áp.
- Nhí – Bé trai nhỏ con khiến mọi người muốn nâng niu.
- Tẹt – Cậu bé đáng yêu làm ai cũng muốn cưng nựng.
- Xoăn – Bé trai có mái tóc xoăn bồng bềnh.
- Tí hon – Bé trai nhỏ nhắn nhưng đầy tình cảm.
2.2 Đặt biệt danh cho con trai theo loại trái cây
- Dưa – Thân hình tròn trịa, dễ thương như trái dưa.
- Nho – Nhỏ nhắn, dễ thương như chùm nho tươi ngon.
- Bưởi – Khuôn mặt tròn trịa, dễ thương giống trái bưởi.
- Táo – Làn da sáng và tính cách tươi vui như quả táo.
- Mít – Thân hình mập mạp, dễ thương như trái mít.
- Cam – Ngọt ngào nhưng vẫn có nét đanh đá, giống quả cam.
- Chuối – Cao ráo, dáng người như quả chuối.
- Lê – Thanh thoát, duyên dáng như quả lê.
- Xoài – Tươi sáng, vui vẻ như quả xoài chín.
- Dừa – Khỏe khoắn, mạnh mẽ như quả dừa.
- Kiwi – Ngoại hình nhỏ nhắn, dễ thương như trái kiwi.
- Dưa Hấu – Mũm mĩm, đáng yêu giống quả dưa hấu.
- Đào – Làn da mịn màng, hồng hào giống quả đào.
- Nhãn – Ánh mắt sáng, nhanh nhẹn như trái nhãn.
- Lựu – Mạnh mẽ, độc lập như trái lựu.
- Ổi – Vẻ ngoài khỏe mạnh cứng cáp như quả ổi.
- Chanh – Tươi mới, sôi nổi như quả chanh.
- Sầu Riêng – Mạnh mẽ gai góc giống quả sầu riêng.
- Bơ – Tròn trịa bụ bẫm như trái bơ.
2.3 Đặt tên ở nhà hay cho bé trai theo loại nước uống
- Cider – Rạng rỡ và lấp lánh.
- Soda – Tươi vui, năng động như soda có ga.
- Cà Phê – Điềm đạm như một ly cà phê đậm đà.
- Nước Mía – Tươi mát như nước mía.
- Trà Sữa – Ngọt ngào, dễ thương như ly trà sữa.
- Sinh Tố – Sức sống mạnh mẽ như ly sinh tố nhiều màu sắc.
- Chanh Leo – Vui vẻ, sôi nổi như nước chanh leo.
- Cacao – Ấm áp, ngọt ngào như ly cacao.
- Bia – Mạnh mẽ, có vẻ ngoài trưởng thành như ly bia.
- Milo – Dễ mến, khỏe khoắn như một ly Milo sữa.
2.4 Đặt tên gọi ở nhà cho bé trai theo cung hoàng đạo
- Bạch Dương (Aries) – Mạnh mẽ, năng động và thích khám phá như cung Bạch Dương.
- Kim Ngưu (Taurus) – Điềm đạm, ổn định và kiên trì như cung Kim Ngưu.
- Song Tử (Gemini) – Thông minh, nhanh nhẹn và tò mò như cung Song Tử.
- Cự Giải (Cancer) – Dịu dàng, nhạy cảm và quan tâm đến người khác như cung Cự Giải.
- Sư Tử (Leo) – Tự tin, lạc quan và đầy sức sống như cung Sư Tử.
- Xử Nữ (Virgo) – Tỉ mỉ, chăm chỉ và thích sự hoàn hảo như cung Xử Nữ.
- Thiên Bình (Libra) – Hòa nhã, công bằng và yêu thích sự cân bằng như cung Thiên Bình.
- Bọ Cạp (Scorpio) – Mạnh mẽ, sâu sắc và đầy quyến rũ như cung Bọ Cạp.
- Nhân Mã (Sagittarius) – Năng động, yêu thích tự do và thích phiêu lưu như cung Nhân Mã.
- Ma Kết (Capricorn) – Kiên cường, chăm chỉ và đầy tham vọng như cung Ma Kết.
- Bảo Bình (Aquarius) – Sáng tạo, độc lập và yêu thích sự mới mẻ như cung Bảo Bình.
- Song Ngư (Pisces) – Nhạy cảm, mơ mộng và tình cảm như cung Song Ngư.
2.5 Đặt tên bé trai ở nhà theo món ăn
- Bánh Bao – Mũm mĩm tròn trịa giống bánh bao.
- Mì – Nhanh nhẹn kháu khỉnh như món mì.
- Cơm – Trắng trẻo căng tràn sức sống như một bát cơm.
- Phở – Dễ chịu ôn hòa như món phở truyền thống.
- Xôi – Mềm mại ấm áp như món xôi.
- Cháo – Dễ mến, dịu dàng như món cháo ấm áp.
- Chè – Ngọt ngào giàu tình cảm như một ly chè ngọt.
- Bánh Mì – Dễ thương, tròn trịa như chiếc bánh mì.
- Cà Phê – Mạnh mẽ, đầy năng lượng như ly cà phê đậm đà.
- Kem – Mát mẻ, ngọt ngào như một viên kem.
- Kẹo – Ngọt ngào dễ thương như viên kẹo.
- Sushi – Thanh thoát dễ chịu như món sushi.
- Tàu Hũ – Trắng trẻo căng tràn sức sống như món tàu hủ.
- Hủ Tiếu – Năng động, nhanh nhẹn như món hủ tiếu.
- Sườn – Chắc chắn, mạnh mẽ như món sườn nướng.
- Cà Ri – Ấm áp, dễ mến như món cà ri thơm ngon.
- Chả Giò – Nhanh nhẹn, dẻo dai như món chả giò giòn tan.
2.6 Đặt biệt danh cho con trai theo tính cách
- Lém: Lanh lợi, nghịch ngợm.
- Tồ: Ngây thơ, dễ thương.
- Tít: Hay cười tít mắt.
- Bình An: Điềm đạm, hiền hòa.
- Chớp: Năng động nhanh nhẹn.
- Mít: Dễ xúc động, mít ướt.
- Bướng: Bướng bỉnh nhưng đáng yêu.
2.7 Đặt tên gọi ở nhà cho bé trai theo tên người nổi tiếng
- Messi: Cầu thủ đá banh Lionel Messi.
- Ronaldo: Cầu thủ đá banh Cristiano Ronaldo.
- Beck: Cầu thủ David Beckham.
- Elvis: "Ông hoàng nhạc Rock 'n' Roll" Elvis Presley.
- Harry: Harry Styles hoặc nhân vật Harry Potter.
- Thor: Nhân vật thần thoại Bắc Âu.
- Tom: Diễn viên Tom Cruise hoặc Tom Hiddleston.
- Leo: Diễn viên Leonardo DiCaprio.
- Brad: Diễn viên Brad Pitt.
- Drake: Ca sĩ, rapper nổi tiếng Drake.
- Mickey: Lấy cảm hứng từ Mickey Mouse đáng yêu.
- Simba: Nhân vật sư tử trong "The Lion King".
- Hulk: Nhân vật siêu anh hùng mạnh mẽ.
- Pele: Vua bóng đá Pele.
- Usain: Vận động viên điền kinh Usain Bolt.
- Will: Diễn viên Will Smith.
- Jack: Ca sĩ Jack hoặc nhân vật trong "Titanic".
- Gaga: Lấy cảm hứng từ ca sĩ Lady Gaga.
- Zayne: Ca sĩ Zayn Malik.
- Tiger: Tay golf Tiger Woods.
2.8 Đặt tên ở nhà hay cho bé trai theo tên loài vật
- Gấu – Mập mạp, đáng yêu như chú gấu nhỏ.
- Ong – Chăm chỉ, siêng năng như chú ong thợ.
- Cua – Cá tính, mạnh mẽ nhưng rất đáng yêu.
- Tôm – Nhỏ nhắn, năng động như tôm con.
2.9 Đặt tên bé trai ở nhà theo 12 con giáp
- Sáng – Thông minh, lanh lợi.
- Nghịch – Hoạt bát, nghịch ngợm và năng động.
- Mạnh – Khỏe mạnh đầy sức SỐNG.
- Bảnh – Gọn gàng có phong cách riêng, thích chỉn chu.
- Dũng – Mạnh mẽ, dũng cảm, không sợ khó khăn.
- Khôi – Điềm đạm, trầm tính nhưng rất ấm áp.
- Đại – Mạnh mẽ, hào sảng, dễ hòa nhập với mọi người.
2.10 Đặt biệt danh cho con trai theo nhân vật hoạt hình
- Mickey – Vui vẻ, hoạt bát giống như Mickey Mouse.
- Donald – Nghịch ngợm, dễ thương như chú vịt Donald.
- Tom – Thông minh, đáng yêu như Tom trong "Tom and Jerry".
- Jerry – Nhanh nhẹn, thông minh giống như Jerry.
- Sonic – Nhanh nhẹn, yêu thích tốc độ như Sonic.
- Spiderman – Dũng cảm, mạnh mẽ như Spider-Man.
- Superman – Tinh thần anh hùng, luôn bảo vệ mọi người.
- Doraemon – Dễ thương, thân thiện như Doraemon.
- Ninja – Thông minh, lanh lẹ như một ninja.
- Homer – Dễ gần, vui vẻ như Homer Simpson.
- Bart – Nghịch ngợm, có tính cách giống Bart Simpson.
- Goofy – Đáng yêu, vui vẻ như chú chó Goofy.
- Shrek – Độc lập, không ngại khó khăn như Shrek.
- Batman – Mạnh mẽ, mưu trí như Batman.
- Iron man – Bản lĩnh và có tư duy sáng tạo như Iron Man.
- Wolverine – Mạnh mẽ, đầy nghị lực như Wolverine.
- Bugs Bunny – Thông minh, lanh lẹ như Bugs Bunny.
- Pikachu – Dễ thương, năng động như Pikachu.
- Scooby – Yêu thích phiêu lưu, trung thành như Scooby-Doo.
- Timon – Vui vẻ, dễ thương như Timon trong "The Lion King".
- Pumbaa – Dễ mến, chân thành như Pumbaa.
- Fred – Mạnh mẽ, đáng tin cậy giống Fred trong "Scooby-Doo".
- Goku – Mạnh mẽ, yêu thích chiến đấu như Goku trong "Dragon Ball".
- Vegeta – Kiên cường, có tính cách độc lập giống Vegeta.
- Ash – Năng động, luôn sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu như Ash Ketchum.
- Woody – Thân thiện, đáng yêu như Woody trong "Toy Story".
- Buzz – Yêu thích khám phá, dũng cảm như Buzz Lightyear.
- Daffy – Vui tính, nhưng đôi khi cũng rất ngốc nghếch giống Daffy Duck.
- Elmo – Dễ thương, thân thiện như Elmo trong "Sesame Street".
- Kermit – Vui vẻ, hài hước như Kermit the Frog.
2.11 Đặt tên bé trai ở nhà bằng tiếng Thái
- Jai – Tên thể hiện sự dễ thương, ngọt ngào.
- Nok – Có nghĩa là “chim”, thích hợp cho bé trai hiếu động.
- Lek – Có nghĩa là "nhỏ", dành cho bé trai nhỏ nhắn.
- Boon – Tên có nghĩa là phước lành, may mắn.
- Art – Biệt danh thể hiện sự sáng tạo, nghệ thuật.
- Pat – Tên đơn giản nhưng dễ thương.
- Ong – Tên thể hiện sự quý phái, trang trọng.
- Sak – Tên dễ thương với ý nghĩa nhẹ nhàng.
- Ton – Tên mang nghĩa "cây", thích hợp cho bé trai mạnh mẽ.
- Pee – Tên dễ thương, thân mật cho bé.
- Jett – Mang đến hình ảnh mạnh mẽ và nhanh nhẹn.
- Kai – Tên của một loại gia cầm, dễ thương và dễ gọi.
- Nai – Có nghĩa là "con nai", tượng trưng cho sự dịu dàng.
- Poo – Tên thể hiện sự nhanh nhẹn, lanh lợi.
- Tan – Tên dễ dàng phát âm, dễ nhớ.
- Min – Tên ngắn gọn nhưng mạnh mẽ.
- Kong – Tên này có thể mang nghĩa "tiếng vang".
- Boss – Dành cho bé trai có khí chất lãnh đạo.
- Leo – Tên dễ thương, dễ gọi.
- Boom – Tên thể hiện sức mạnh và sự nổi bật.
2.12 Đặt biệt danh cho con trai bằng tiếng Hàn
- Jin – Có nghĩa là "chân thật", biểu thị tính cách trung thực.
- Seok – Tên có ý nghĩa “đá”, tượng trưng cho sự vững vàng.
- Joo – Tên này dễ thương và dễ nhớ.
- Dae – Có nghĩa là "vĩ đại", thể hiện sự kiên cường.
- Hyun – Tên thể hiện sự thông minh và sáng suốt.
- Soo – Tên này mang đến sự nhẹ nhàng, dễ mến.
- Min – Tên ngắn gọn, dễ gọi, có nghĩa là "tinh tế".
- Taeyang – Có nghĩa là "mặt trời", thể hiện sự tỏa sáng.
- Nari – Tên dễ thương, biểu thị sự thanh thoát.
- Gyu – Tên ngắn gọn, dễ nhớ.
- Young – Tên có nghĩa là "vĩnh cửu", "mãi mãi".
- Kyu – Tên có thể thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường.
- Woo – Tên có nghĩa là "tài năng".
- Seung – Có nghĩa là "chiến thắng", biểu thị sự mạnh mẽ.
- Chul – Tên thể hiện sự vững chắc, mạnh mẽ.
- Minho – Tên dễ thương dễ nhớ, mang tính hiện đại.
- Jae – Tên thể hiện sự thông minh, sắc sảo.
- Jun – Tên dễ thương, có nghĩa là "người lãnh đạo".
- Yong – Tên có nghĩa là "rồng", mạnh mẽ và kiên cường.
- Hoon – Tên này thể hiện sự kiên định và mạnh mẽ.
2.13 Đặt tên ở nhà hay cho bé trai bằng tiếng Nhật
- Haruto – Tên có nghĩa là "ánh sáng", "bay lên".
- Yuto – Có nghĩa là "tinh tế" và "bay lên".
- Ren – Tên này biểu thị sự trong sáng và thuần khiết như hoa sen.
- Sota – Mang nghĩa "mạnh mẽ", "rộng lớn".
- Riku – Tên biểu thị đất liền, mạnh mẽ và vững vàng.
- Kaito – Mang nghĩa "biển", "đấu tranh".
- Daiki – Có nghĩa là "vẻ đẹp lớn", "sáng chói".
- Sho – Tên mang nghĩa "bay lên".
- Yuki – Có nghĩa là "tuyết", biểu thị sự tinh khiết.
- Haruki – Có nghĩa là "sinh ra từ ánh sáng mặt trời".
- Tsubasa – Mang nghĩa là "cánh", thể hiện sự tự do.
- Kouki – Tên này có nghĩa là "ánh sáng", "hào quang".
- Sei – Tên thể hiện sự chân thành.
- Yoshito – Mang nghĩa "người mang lại may mắn".
- Takeshi – Tên mang nghĩa "chiến binh".
- Kazu – Tên ngắn gọn, có nghĩa là "một".
- Issei – Tên này có nghĩa là "chân thành".
- Kenta – Tên có nghĩa là "khỏe mạnh", "vững vàng".
- Taichi – Tên mang nghĩa "trí tuệ lớn".
- Keita – Tên biểu thị sự vui mừng, hạnh phúc.
2.14 Đặt tên gọi ở nhà cho bé trai bằng tiếng Trung
- Xiao Long – Tên có nghĩa là "rồng nhỏ".
- Tian Yu – Có nghĩa là "vũ trụ", thể hiện sự rộng lớn.
- Jian – Mang nghĩa là "kiếm", thể hiện sức mạnh.
- Lei – Tên này mang nghĩa "sấm sét", mạnh mẽ và đầy quyền lực.
- Hao – Mang nghĩa là "vĩ đại", "hùng vĩ".
- Jie – Tên có nghĩa là "tài năng, xuất sắc".
- Yuan – Có nghĩa là "xa xôi", "lâu dài".
- Bo – Tên thể hiện sự hiểu biết rộng rãi.
- Wei – Tên mang nghĩa "vĩ đại", "lớn lao".
- Zhen – Có nghĩa là "chân thật".
- Dong – Mang nghĩa là "phương Đông".
- Chao – Tên có nghĩa là "vượt lên".
- Shun – Mang nghĩa là "thuận lợi", "dễ dàng".
- Tao – Tên này có nghĩa là "làn sóng", mạnh mẽ và bất khuất.
- Jun – Tên thể hiện vẻ đẹp, tài năng.
- Qi – Có nghĩa là "kỳ diệu", "lạ lùng".
- Han – Tên thể hiện sự mạnh mẽ và kiên cường.
- Bing – Mang nghĩa là "binh lính", mạnh mẽ và kiên cường.
- Kang – Tên có nghĩa là "khỏe mạnh".
- Zhi – Tên thể hiện trí tuệ và sự thông minh.
2.15 Đặt tên bé trai ở nhà bằng tiếng Pháp
- Pierre – Tên phổ biến và sang trọng, có nghĩa là "đá".
- Louis – Tên có ý nghĩa "chiến thắng", "vinh quang".
- Theo – Tên ngắn gọn và dễ gọi, mang nghĩa "quyết định".
- Louis – Tên quý tộc, mang nghĩa "chiến thắng".
- Jacques – Tên truyền thống, mang vẻ cổ điển và lịch lãm.
- Gabin – Tên rất phổ biến ở Pháp, mang nghĩa "mạnh mẽ".
- Mathis – Tên này dễ thương và mang lại cảm giác dễ chịu.
- Maxime – Tên mạnh mẽ, có nghĩa là "vĩ đại".
- Victor – Tên có nghĩa là "người chiến thắng".
- Julien – Tên có vẻ nhẹ nhàng, tinh tế.
- Léo – Tên ngắn gọn dễ nhớ, mang nghĩa "sư tử".
- Emile – Tên này mang lại sự thanh lịch.
- Benoit – Tên này mang nghĩa "được chúc phúc".
- Olivier – Tên biểu thị sự hòa bình, mạnh mẽ.
- Hugo – Tên đơn giản nhưng mạnh mẽ và dễ nhớ.
- Simon – Tên rất phổ biến và mang nghĩa "người nghe".
- Paul – Tên truyền thống
Việc chọn tên ở nhà cho bé trai không chỉ là một cách để thể hiện tình yêu thương mà còn giúp tạo dựng những kỷ niệm ngọt ngào trong suốt quá trình lớn lên của trẻ. Dù là biệt danh cho con trai, tên gọi ở nhà cho bé trai ngộ nghĩnh, dễ thương hay mang ý nghĩa đặc biệt, tên bé trai ở nhà luôn là dấu ấn đáng yêu và gần gũi. Hãy dành thời gian để lựa chọn một cái tên con trai ở nhà mà bạn cảm thấy phù hợp với tính cách và phong cách của con. Hy vọng rằng với danh sách đặt biệt danh cho con trai, bạn sẽ tìm được đặt tên ở nhà cho bé trai ưng ý nhất cho bé yêu của mình!