Việc chọn tên ở nhà cho bé gái không chỉ giúp gia đình dễ dàng gọi thân thương mà còn mang những ý nghĩa đặc biệt gửi gắm tình cảm. Một cái tên hay sẽ trở thành dấu ấn ngọt ngào, gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ của con. Các bạn hãy cùng Liên Á điểm qua 1001 tên ở nhà cho bé gái dễ thương và đầy ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng lựa chọn tên gọi phù hợp nhất cho "công chúa nhỏ" của mình.
Xem thêm:
1. Lưu ý gì khi đặt biệt danh cho con gái?
Tên ở nhà cho bé gái để lại nhiều dấu ấn đẹp
Đặt biệt danh cho con gái không chỉ cần dễ thương mà còn phải phù hợp và ý nghĩa. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng để bạn tham khảo khi chọn biệt danh cho bé yêu của mình:
- Dễ gọi, dễ nhớ: Biệt danh nên ngắn gọn, dễ phát âm để các thành viên trong gia đình và bạn bè có thể gọi một cách tự nhiên.
- Mang ý nghĩa tích cực: Chọn những biệt danh thể hiện sự đáng yêu, may mắn, hoặc những phẩm chất tốt đẹp mà cha mẹ muốn gửi gắm cho con.
- Phù hợp với giới tính: Biệt danh nên thể hiện sự nữ tính, nhẹ nhàng, phù hợp với bé gái, giúp con cảm nhận được sự đáng yêu của tên gọi.
- Tránh tên dễ gây hiểu lầm: Hạn chế những biệt danh có thể khiến bé cảm thấy khó chịu hoặc bị trêu chọc khi lớn lên.
- Lấy cảm hứng từ sở thích gia đình: Biệt danh có thể được chọn dựa trên những điều đặc biệt trong gia đình như món ăn yêu thích, nhân vật hoạt hình hoặc những kỷ niệm vui vẻ.
- Tham khảo ý kiến người thân: Việc cùng nhau chọn tên ở nhà cho bé gái sẽ tăng thêm sự gắn kết gia đình.
2. Cách đặt tên ở nhà cho bé gái dễ thương dễ nhớ
2.1 Đặt tên bé gái ở nhà theo ngoại hình
- Múp - Đôi má phúng phính, đáng yêu.
- Xoăn - Mái tóc xoăn tự nhiên.
- Tròn - Khuôn mặt bầu bĩnh, dễ thương.
- Tí Hon - Thân hình nhỏ nhắn, đáng yêu.
- Mắt Nai - Đôi mắt to tròn, trong veo.
- Bé Bỏng - Mong manh đáng yêu.
- Tóc Mây - Mái tóc mềm mượt như mây.
- Mi Nhon - Nhỏ con, thanh tú.
- Mắt Biếc - Đôi mắt long lanh như viên bi.
- Trắng - Làn da trắng nõn như tuyết.
- Môi Hồng - Đôi môi hồng hào, xinh xắn.
- Cười Tít - Nụ cười tít mắt, rạng rỡ.
- Lanh Lợi - Lanh lẹ, tinh nghịch.
- Nhí Nhảnh - Tràn đầy năng lượng.
- Bông - Mềm mại, tròn trịa như bông.
- Búp Bê - Xinh xắn như búp bê.
- Tóc Xù - Mái tóc xoăn xù dễ thương.
- Chíp - Nhỏ nhắn, lanh lẹ.
- Híp - Đôi mắt nhỏ nhưng luôn rạng rỡ.
2.2 Đặt biệt danh cho con gái theo loại trái cây
- Dâu - Ngọt ngào và dễ thương như quả dâu đỏ mọng.
- Táo - Thông minh, nhanh nhẹn, tươi tắn như trái táo.
- Cam - Luôn tràn đầy sức sống và tươi mới.
- Quýt - Nhỏ nhắn, má ửng hồng như trái quýt.
- Bơ - Mềm mại, đầy sức hút như trái bơ.
- Nho - Tròn trịa và đáng yêu.
- Mận - Làn da hồng hào như trái mận.
- Na - Ngọt ngào, dịu dàng dễ gần.
- Chuối - Tinh nghịch và tràn đầy năng lượng.
- Chanh - Chút “đanh đá” nhưng rất đáng yêu.
- Mít - Dễ thương và luôn là tâm điểm của mọi sự chú ý.
- Dừa - Tràn đầy năng lượng và mạnh mẽ như quả dừa.
- Me - Đáng yêu, có chút nghịch ngợm.
- Chôm Chôm - Tinh nghịch và ngộ nghĩnh.
- Kiwi - Ngọt ngào, đáng yêu pha chút tinh tế.
- Dưa - Dễ chịu và luôn mang lại niềm vui.
- Lựu - Căng tràn sức sống và luôn rực rỡ.
- Đào - Xinh xắn, hồng hào và duyên dáng.
- Mơ - Nhỏ nhắn, ngọt ngào như trái mơ.
- Sơ Ri - Nhỏ bé nhưng tràn đầy sức sống.
- Linh Chi - Quý giá như nấm linh chi.
- Đu Đủ - Luôn đầy đủ và trọn vẹn trong tình yêu thương.
- Mận Đỏ - Nổi bật và tràn đầy năng lượng.
- Khế - Mộc mạc, đơn giản nhưng rất đáng yêu.
- Dâu Tây - Ngọt ngào, sang trọng và duyên dáng.
- Táo - Nhỏ xinh và dễ thương.
- Cherry - Đáng yêu và sang chảnh.
- Mãng Cầu - Nhẹ nhàng, gần gũi và ngọt ngào.
- Cacao - Làn da ngăm quyến rũ.
- Hạt Dẻ - Nhỏ nhắn, dễ thương và đáng yêu.
- Tắc - Bé nhỏ pha chút cáu kỉnh.
- Nhãn - Trong sáng và luôn ngọt ngào.
- Việt Quất - Sang trọng, dịu dàng và quyến rũ.
- Dưa Lưới - Dịu dàng, tươi mát và ngọt ngào.
2.3 Đặt tên ở nhà hay cho bé gái theo loại nước uống
- Trà - Dịu dàng và ngọt ngào như tách trà.
- Sữa - Mềm mại, đáng yêu và tinh khôi.
- Latte - Ngọt ngào, ấm áp như ly latte.
- Mocha - Vừa ngọt ngào vừa quyến rũ.
- Cacao - Dịu dàng và ấm áp.
- Matcha - Đáng yêu và có nét đặc biệt riêng.
- Soda - Tinh nghịch, vui vẻ và sôi động.
- Cola - Năng động và cá tính.
- Pepsi - Tràn đầy sức sống và niềm vui.
- Trà Sữa - Ngọt ngào và dễ thương.
- Kem - Tươi mát và ngọt ngào.
- Cocktail - Sáng tạo, vui tươi và sôi nổi.
- Bạc Xỉu - Dễ thương pha chút lém lỉnh.
- Milo - Mạnh mẽ và đầy năng lượng.
2.4 Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái theo cung hoàng đạo
- Bạch Dương (Aries): Ngày sinh từ 21/3 - 19/4
- Kim Ngưu (Taurus): Ngày sinh từ 20/4 - 20/5
- Song Tử (Gemini): Ngày sinh từ 21/5 - 20/6
- Cự Giải (Cancer): Ngày sinh từ 21/6 - 22/7
- Sư Tử (Leo): Ngày sinh từ 23/7 - 22/8
- Xử Nữ (Virgo): Ngày sinh từ 23/8 - 22/9
- Thiên Bình (Libra): Ngày sinh từ 23/9 - 22/10
- Thiên Yết/Bọ Cạp (Scorpio): Ngày sinh từ 23/10 - 21/11
- Nhân Mã (Sagittarius): Ngày sinh từ 22/11 - 21/12
- Ma Kết (Capricorn): Ngày sinh từ 22/12 - 19/1
- Bảo Bình (Aquarius): Ngày sinh từ 20/1 - 18/2
- Song Ngư (Pisces): Ngày sinh từ 19/2 - 20/3
2.5 Đặt tên bé gái ở nhà theo món ăn
- Bánh Bao - Tròn trịa, trắng trẻo dễ thương.
- Bánh Mì - Cảm giác gần gũi, quen thuộc.
- Bánh Nếp - Kháu khỉnh đáng yêu.
- Bánh Kem - Ngọt ngào và giàu tình yêu.
- Xôi - Ấm áp mang lại cảm giác thoải mái.
- Cơm Nắm - Tròn trịa đáng yêu.
- Sushi - Tinh tế và hiện đại.
- Pizza - Cá tính, sôi động.
- Donut - Mập mạp đáng yêu.
- Há Cảo - Nhỏ nhắn, xinh xắn.
- Bún - Mềm mại và gần gũi.
- Phở - Thân thiện dễ mến.
- Kem - Mát mẻ, dễ chịu.
- Cháo - Nhẹ nhàng và dễ thương.
- Hủ Tiếu - Năng lượng tích cực.
- Xíu Mại - Tròn trịa dễ cưng.
- Mochi - Mềm mại, dễ thương.
- Kim Chi - Tinh nghịch, hiếu động.
- Tokbokki - Dẻo dai và năng động.
- Cốm - Mộc mạc, đáng yêu.
- Bắp - Ngọt ngào và đầy đặn.
2.6 Đặt biệt danh cho con gái theo tính cách
- Đối với những bé gái nhút nhát: Sên, Nai, Nhím, Tí Nị, Hạt Tiêu, Ốc, Nini, hay Xíu.
- Với những bé xinh xắn đáng yêu: Dâu Tây, Luna, Mèo, Thỏ, Xuka, Kitty, Lala, hay Tấm.
- Những bé thông minh, nhanh nhẹn và năng động: Sóc, Chuồn Chuồn, Cá Heo, Bông, hay Chíp Chíp.
- Nếu bé ngây thơ, trong sáng và tinh nghịch: Mon, My My, Trà Sữa, Thỏ, hay Bambi.
- Những bé có tính cách nhẹ nhàng, đằm thắm: Na, Bơ, Chibi, My, hay Mây.
- Trẻ có vóc dáng nhỏ nhắn, dễ thương: Mini, Xíu, Hạt Mít, Ốc, hay Bé Con.
2.7 Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái theo nốt nhạc
- Đô
- Rê
- Mi
- Fa
- Sol
- La
- Si
2.8 Đặt tên ở nhà hay cho bé gái theo tên loài vật
- Thỏ - Dễ thương, thân thiện như chú thỏ nhỏ.
- Mèo - Dẻo dai, đáng yêu như mèo con.
- Cún - Trung thành, dễ gần như chú cún con.
- Heo - Bụ bẫm, tròn trịa khiến ai cũng yêu mến.
- Chích - Nhỏ nhắn, trong trẻo như chim chích.
- Sóc - Nhanh nhẹn, hoạt bát như sóc con.
- Cò - Thanh mảnh, nhẹ nhàng như chú cò.
- Nai - Hiền lành, đôi mắt trong veo như nai vàng.
- Nhím - Nhỏ nhắn, đáng yêu nhưng mạnh mẽ.
- Chim - Líu lo, vui vẻ như chim non.
- Vịt - Tinh nghịch, hiếu động như vịt con.
- Rùa - Điềm tĩnh, chậm rãi nhưng tình cảm.
- Sò - Cứng cáp, bản lĩnh như chú sò biển.
- Chuột - Tinh ranh, lanh lợi như chuột con.
- Cánh Cụt - Chậm rãi, giàu tình cảm như chim cánh cụt.
- Mực - Cá tính, năng nổ như chú mực con.
- Sâu - Ngoan ngoãn, hiền lành như sâu bướm.
- Voi - Mạnh mẽ, ngộ nghĩnh như voi con.
- Én - Nhẹ nhàng, bay nhảy như chim én.
- Sếu - Thanh thoát, duyên dáng như chú sếu.
- Khỉ - Tinh nghịch, thông minh như khỉ con.
- Cáo - Lanh lợi, hiếu động như chú cáo nhỏ.
- Hạc - Cao ráo, thanh thoát như chú hạc.
- Bồ Câu - Hiền lành tạo cảm giác bình yên.
- Tắc Kè - Độc đáo, nổi bật và cá tính.
- Vẹt - Líu lo, năng động như chú vẹt nhỏ.
- Kiến - Chăm chỉ, cần mẫn như chú kiến.
- Sẻ - Nhỏ nhắn, tinh nghịch như chim sẻ.
- Ngựa - Khỏe mạnh, nhanh nhẹn như ngựa con.
- Hươu - Cao ráo, duyên dáng và dễ thương.
- Bướm - Xinh đẹp, nhẹ nhàng như cánh bướm.
- Dơi - Độc đáo, thích khám phá như chú dơi.
- Gà - Siêng năng, hoạt bát như gà con.
- Bê - Nhỏ nhắn, ngoan ngoãn như bê con.
- Hải Ly - Chăm chỉ, thông minh như hải ly.
- Nghé - Dễ thương, ngây thơ như chú nghé nhỏ.
- Thiên Nga - Thanh thoát, xinh đẹp như thiên nga.
2.9 Đặt tên bé gái ở nhà theo 12 con giáp
Tuổi Tý (Chuột)
- Chuột - Đơn giản, dễ thương.
- Tí Nị - Nhỏ nhắn, đáng yêu như chuột con.
Tuổi Sửu (Trâu)
- Trâu -Khỏe mạnh, chăm chỉ.
- Nghé Con - Ngây thơ, trong sáng như nghé.
- Bê - Đáng yêu, mập mạp như bê con.
Tuổi Dần (Hổ)
- Cọp - Mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng.
- Hổ - Cá tính và bản lĩnh.
Tuổi Mão (Mèo)
- Mèo Con - Hiền lành, dịu dàng.
- Kitty - Dễ thương, hiện đại.
- Bé Meo - Líu lo như mèo con.
- Miu Miu - Dễ thương, nhỏ nhắn.
Tuổi Thìn (Rồng)
- Rồng - Đặc biệt, mạnh mẽ như rồng.
- Tiểu Long - Linh hoạt và thông minh.
Tuổi Tỵ (Rắn)
- Na Na - Nhẹ nhàng nhưng cá tính.
- Tỵ - Dễ thương, gần gũi.
Tuổi Ngọ (Ngựa)
- Phi - Tượng trưng cho tốc độ và sức sống.
- Tiểu Mã - Nhỏ nhắn, dễ thương.
Tuổi Mùi (Dê)
- Dê - Hiền lành, chăm chỉ.
Tuổi Thân (Khỉ)
- Khỉ - Nghịch ngợm, đáng yêu.
- Monkey - Hiện đại, dễ gọi.
Tuổi Dậu (Gà)
- Gà Con - Hiền lành, siêng năng.
- Chíp Chíp - Bé lanh lợi, vui tươi.
Tuổi Tuất (Chó)
- Cún - Trung thành, dễ mến.
- Puppy - Đáng yêu và hiện đại.
- Cún Bông - Mềm mại, dễ thương.
- Đốm - Tinh nghịch như chú chó đốm.
Tuổi Hợi (Heo)
- Heo Con - Tròn trịa, dễ mến.
- Ủn Ỉn - Ngộ nghĩnh, đáng yêu.
- Piggy - Dễ thương và gần gũi.
- Mỡ - Mũm mĩm, dễ thương.
2.10 Đặt biệt danh cho con gái theo nhân vật hoạt hình
- Elsa (Frozen)
- Belle (Beauty and the Beast)
- Mulan (Mulan)
- Tiana (The Princess and the Frog)
- Dora (Dora the Explorer)
- Mochi (Big Hero 6)
- Sisu (Raya and the Last Dragon)
- Pony (My Little Pony)
- Winnie (Winnie the Pooh)
- Chip (Chip 'n Dale)
- Daisy (Mickey Mouse)
- Pluto (Pluto)
- Tinker (Tinker Bell)
- Olaf (Olaf)
- Pikachu (Pokemon)
- Boo (Monsters, Inc)
- Peppa (Peppa)
- Candy (Candy Candy)
- Hello (Hello Kitty)
- Marie (The Aristocats)
- Sunny (Sunny Bunnies)
- Bluey (Bluey)
- Ruby (Max & Ruby)
- Luna (Sailor Moon)
- Poppy (Trolls)
- Barbie (Barbie)
- Mimi (Mimi và Những Người Bạn)
- Dory (Finding Nemo)
- Chihiro (Spirited Away)
- Totoro (Totoro)
- Agnes (Despicable Me)
- Kiki (Kiki's Delivery Service)
- Lilo (Lilo & Stitch)
- Nemo (Finding Nemo)
- Masha (Masha and the Bear)
- Arrietty (The Secret World of Arrietty)
- Nani (Lilo & Stitch)
- Bia (Pim & Pimba)
- Shin (Shin Cậu Bé Bút Chì)
2.11 Đặt tên bé gái ở nhà bằng tiếng Thái
- Dao - Ngôi sao lấp lánh.
- Pim - Ngọt ngào, đáng yêu.
- Noina - Quả na, nhỏ nhắn.
- Namfon - Giọt mưa mát lành.
- Lamai - Mềm mại, dịu dàng.
- Nok - Chim nhỏ, đáng yêu.
- Aom - Vòng tay yêu thương.
- Ying - Cô bé nữ tính.
- Meena - Cá nhỏ hiền lành.
- Mai - Hoa mai rực rỡ.
- Namtan - Đường ngọt ngào.
- Praew - Pha lê trong sáng.
- Fon - Mưa nhẹ, êm dịu.
- Kanya - Cô gái nhỏ nhắn.
- Nuch - Sợi dây gắn kết.
2.12 Đặt biệt danh cho con gái bằng tiếng Hàn
- Hana - Số một, đặc biệt.
- Jiyu - Tự do, phóng khoáng.
- Areum - Xinh đẹp, rực rỡ.
- Seulgi - Thông minh, đáng yêu.
- Yuna - Dịu dàng, thanh khiết.
- Sooji - Thanh lịch, duyên dáng.
- Dami - Sáng tạo, độc đáo.
- Bomi - Mùa xuân, tươi mới.
- Haru - Một ngày đầy ý nghĩa.
- Nari - Hoa lily thanh cao.
- Minji - Nhỏ nhắn, dễ thương.
- Eunha - Ngân hà, kỳ diệu.
- Mirae - Tương lai tươi sáng.
- Chorong - Đèn lồng xinh xắn.
- Sora - Bầu trời bao la.
2.13 Đặt tên ở nhà hay cho bé gái bằng tiếng Nhật
- Aiko - Đứa trẻ đáng yêu.
- Yumi - Vẻ đẹp yên bình.
- Sakura - Hoa anh đào rực rỡ.
- Hana - Bông hoa xinh đẹp.
- Rin - Thanh khiết, mạnh mẽ.
- Mio - Con đường yên ả.
- Niko - Nụ cười rạng rỡ.
- Chiyo - Ngàn thế hệ.
- Hikari - Ánh sáng soi đường.
- Nana - Số bảy may mắn.
- Ami - Bạn bè đáng quý.
- Kiko - Công chúa nhỏ.
- Emi - Nụ cười xinh đẹp.
- Rei - Thanh tao, lễ phép.
- Kumi - Đáng yêu, thân thiện.
2.14 Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái bằng tiếng Trung
- Mei - Xinh đẹp, quyến rũ.
- Lan - Hoa lan thanh nhã.
- Xiao - Bé nhỏ đáng yêu.
- Yu - Ngọc ngà quý giá.
- Ling - Thông minh, nhanh nhẹn.
- Hua - Bông hoa rực rỡ.
- Ning - Bình yên, dịu dàng.
- Bao - Bảo vật quý giá.
- Qing - Thanh khiết, tinh khôi.
- Zhen - Chân thật, trong sáng.
- Ai - Yêu thương, dịu dàng.
- Fen - Hồng phấn, ngọt ngào.
- Yan - Duyên dáng, kiều diễm.
- Rong - Vững chãi, đáng tin cậy.
- Ting - Nhỏ nhắn, xinh đẹp.
2.15 Đặt tên bé gái ở nhà bằng tiếng Pháp
- Belle - Đẹp đẽ, quyến rũ.
- Amie - Bạn bè thân thiết.
- Fleur - Bông hoa ngọt ngào.
- Clara - Rực rỡ, sáng sủa.
- Élise - Thanh lịch, duyên dáng.
- Lucie - Ánh sáng lung linh.
- Chloé - Dịu dàng, trẻ trung.
- Sophie - Trí tuệ, thông minh.
- Lilou - Nhỏ bé, đáng yêu.
- Camille - Hài hòa, duyên dáng.
- Noémie - Tỏa sáng, đáng yêu.
- Juliette - Dịu dàng, say đắm.
- Aurélie - Rạng rỡ, lung linh.
- Élodie - Dễ thương, ngọt ngào.
- Margaux - Quý phái, thanh lịch.
Hy vọng với danh sách những gợi ý trên, bố mẹ đã tìm được một cái tên ở nhà cho bé gái thật dễ thương và ý nghĩa. Một biệt danh không chỉ là cách gọi thân mật, mà còn là món quà yêu thương gắn liền với tuổi thơ của con. Hãy chọn một cái tên phù hợp nhất để đồng hành cùng bé yêu trong những năm tháng đầu đời nhé!