Trong văn hóa Á Đông, việc đặt tên cho con không chỉ đơn thuần là lựa chọn một cái tên hay, mà còn là gửi gắm những mong ước tốt đẹp nhất của cha mẹ dành cho tương lai của con. Hãy cùng LIÊN Á xem qua cách chấm điểm tên con hợp với bố mẹ, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được cái tên ưng ý để con có một khởi đầu suôn sẻ và thành công rực rỡ trong tương lai.
Xem thêm:
1. Ý nghĩa việc chấm điểm tên con hợp tuổi bố mẹ
Theo phong thủy, việc đặt tên con hợp tuổi bố mẹ sẽ tạo ra sự hài hòa về mặt năng lượng giúp mang lại may mắn, tài lộc và thịnh vượng cho cả gia đình. Tên gọi có thể ảnh hưởng đến vận mệnh, nên việc chọn một cái tên phù hợp sẽ giúp con có một khởi đầu suôn sẻ và thuận lợi hơn trong cuộc sống.
Đặt tên cho con có nhiều ý nghĩa với bố mẹ
Bên cạnh đó, đặt tên con theo tuổi bố mẹ thể hiện sự kết nối mật thiết giữa các thành viên trong gia đình, là lời gửi gắm những mong ước tốt đẹp nhất của cha mẹ dành cho con cái. Việc đặt tên con theo tuổi bố mẹ còn mang nét đẹp văn hóa truyền thống của người Á Đông, thể hiện sự tôn trọng của cha mẹ đối với các giá trị văn hóa của dân tộc.
2. Tiêu chí chấm điểm tên con hợp với bố mẹ theo phong thủy
2.1 Chấm điểm tên con theo tuổi bố mẹ
Tam hợp, Lục hợp:
Tên con nên có Địa chi hợp với Địa chi của bố mẹ. Ví dụ: bố mẹ tuổi Tý thì nên đặt tên con có Địa chi thuộc nhóm Tam hợp Thân - Tý - Thìn.
- Tam hợp: Thân - Tý - Thìn, Tỵ - Dậu - Sửu, Hợi - Mão - Mùi, Dần - Ngọ - Tuất.
- Lục hợp: Tý - Sửu, Dần - Hợi, Mão - Tuất, Thìn - Dậu, Tỵ - Thân, Ngọ - Mùi.
Tứ hành xung:
Cần tránh đặt tên con có Địa chi xung khắc với Địa chi của bố mẹ. Ví dụ: bố mẹ tuổi Ngọ thì nên tránh đặt tên con có Địa chi thuộc nhóm Tứ hành xung Tý - Ngọ - Mão - Dậu.
- Tứ hành xung: Tý - Ngọ - Mão - Dậu, Thìn - Tuất - Sửu - Mùi, Dần - Thân - Tỵ - Hợi.
2.2. Chấm điểm tên con theo ngũ hành
Theo quan niệm dân gian, vạn vật đều sinh ra từ ngũ hành và có mối liên hệ tương sinh tương khác với nhau. Cũng chính vì lý do này mà không ít người cho rằng việc đặt tên con cũng cần phải hợp với mệnh ngũ hành của cha mẹ.
Ngũ hành tương sinh:
Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim. Nếu bố mẹ thuộc mệnh Thổ thì nên đặt tên con thuộc mệnh Kim (Thổ sinh Kim).
Ngũ hành tương khắc:
Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc. Nếu bố mẹ mệnh Thủy thì nên tránh đặt tên con thuộc mệnh Hỏa (Thủy khắc Hỏa).
2.3. Chấm điểm tên con theo thần số học
Thần số học cũng là phương pháp phổ biến được dùng để đánh giá mức độ hòa hợp giữa tên gọi với các đặc điểm cá nhân thông qua việc phân tích các chỉ số linh hồn, nhân cách và sứ mệnh.
Đặt tên con theo thần số học khá phổ biến
Bằng cách quy đổi các chữ cái trong tên gọi thành các con số tương ứng, các bố mẹ có thể hiểu rõ hơn về năng lượng rung động trong những cái tên định chọn cho con.
- Chỉ số linh hồn: Tượng trưng cho sự khát khao sâu thẳm bên trong, được tính bằng tổng giá trị số của các nguyên âm trong tên.
- Chỉ số nhân cách: Phản ánh cách tương tác với thế giới bên ngoài, được tính bằng tổng giá trị số của các phụ âm trong tên.
- Chỉ số sứ mệnh: Tiết lộ mục đích sống và con đường có thể đi, được tính bằng tổng giá trị số của tất cả các chữ cái trong tên.
Việc đặt tên con theo thần số học giúp cha mẹ lựa chọn được một cái tên phù hợp, thể hiện kỳ vọng và tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của bé
3. Nguyên tắc đặt tên cho bé
Ngoài các yếu tố về mặt phong thủy, việc chọn tên cho con cũng cần tuân theo một số nguyên tắc nhất định.
3.1. Tên hay và ý nghĩa
Một cái tên hay và ý nghĩa sẽ mang đến cho con nguồn động viên tinh thần lớn lao, giúp con tự tin bước vào đời. Khi chọn tên, hãy tìm hiểu kỹ lưỡng ý nghĩa của từng cái tên, tránh những cái tên mang nghĩa tiêu cực hoặc dễ gây hiểu lầm. Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt tên con theo những đức tính tốt đẹp mà bạn mong muốn con có được như: Nhân (nhân ái), Nghĩa (nghĩa khí), Trí (trí tuệ), Dũng (dũng cảm),...
Khám phá thêm nhiều tên hay hơn nữa cho con:
3.2. Phù hợp giới tính
Tên bé trai thường mang những âm điệu mạnh mẽ thể hiện sự nam tính như: Mạnh, Hùng, Cường, Dũng,... Tên bé gái thường mang những âm điệu nhẹ nhàng thể hiện sự nữ tính như: Ngọc, Hương, Mai, Thảo,...
3.3. Theo quy luật bằng trắc
Một cái tên có âm điệu hài hòa, dễ nghe sẽ tạo được thiện cảm với người đối diện. Theo quy luật bằng trắc, tên gọi nên có sự kết hợp hài hòa giữa các thanh bằng (không dấu) và thanh trắc (có dấu).
Âm điệu của tên gọi cũng rất quan trọng
Sự kết hợp này tạo nên âm điệu du dương, dễ nhớ và mang lại cảm giác dễ chịu. Ví dụ bạn có thể chọn tên có sự kết hợp giữa thanh bằng và thanh trắc như: An Nhiên, Minh Nhật, Ngọc Bích,...
3.4. Theo thứ tự bảng chữ cái
Việc đặt tên con theo thứ tự bảng chữ cái, đặc biệt trong gia đình có nhiều thành viên mang lại sự tiện lợi trong việc ghi nhớ. Cách này không chỉ giúp phụ huynh dễ dàng nhớ tên từng bé, mà còn thể hiện sự công bằng trong cách gọi tên.
Ngoài ra, nhiều bố mẹ lựa chọn cách đặt tên con theo bảng chữ cái cũng xuất phát từ kinh nghiệm sống. Dù nghe có vẻ hài hước nhưng nhiều phụ huynh nhận ra rằng, những cái tên nằm ở đầu hoặc cuối danh sách thường dễ bị giáo viên gọi lên bảng hơn những tên bắt đầu bằng các chữ cái ở giữa như H, K, L, M...
3.5. Có cả họ bố và mẹ
Trong xã hội hiện đại, việc đặt tên con có cả họ bố và mẹ đang trở nên phổ biến. Cách đặt tên này thể hiện sự bình đẳng giữa bố và mẹ, đồng thời mang lại ý nghĩa gắn kết gia đình. Bạn có thể đặt tên con theo cấu trúc: Họ bố + Tên đệm + Họ mẹ + Tên chính hoặc Họ mẹ + Tên đệm + Họ bố + Tên chính.
3.6. Anh chị em cùng tên hoặc họ lót
Một số gia đình có truyền thống đặt tên anh chị em cùng tên hoặc họ lót để thể hiện sự gắn kết giữa các thành viên. Ví dụ nhà có 3 bé gái thì sẽ đặt tên lần lượt là Trúc Anh, Trúc Linh, Trúc Thanh.
4. Gợi ý tên con hợp với bố mẹ
- Bố mẹ mệnh Kim nên đặt tên con mệnh Kim, Thổ hoặc Thủy theo quy luật tương sinh. Con gái có thể chọn tên Trinh, Hân, Vân, Tâm, Ngân, Kim, Châu, Trân. Con trai có thể chọn tên Nghĩa, Khánh, Hải, Chung, Hoàng, Sơn, Nghiêm, Bằng.
- Bố mẹ mệnh Mộc nên đặt tên con mệnh Mộc, Hỏa hoặc Thủy theo quy luật tương sinh. Con gái có thể chọn tên Diệp, Lê, Bích, Mai, Tiên, Khê, Băng, Lệ. Con trai có thể chọn tên Sâm, Lâm, Bách, Bình, Võ, Vũ, Hoàn, Cương.
- Bố mẹ mệnh Thủy nên đặt tên con mệnh Thủy, Kim hoặc Mộc theo quy luật tương sinh. Con gái có thể chọn tên Tiên, Khê, Băng, Lệ, Ngân, Kim, Châu, Trân. Con trai có thể chọn tên Võ, Vũ, Hoàn, Cương, Sáng, Khoa, Sâm, Lâm, Bách, Bình.
- Bố mẹ mệnh Hỏa nên đặt tên con mệnh Hỏa, Mộc hoặc Thổ theo quy luật tương sinh. Con gái có thể chọn tên Ánh, Hạ, Dung, Cẩm, Anh, Bích, Viên, Cát. Con trai có thể chọn tên Đức, Nam, Huy, Minh, Nghiêm, Bằng, Đại, Trung.
- Bố mẹ mệnh Thổ nên đặt tên con mệnh Thổ, Hỏa hoặc Kim theo quy luật tương sinh. Con gái có thể chọn tên Châu, Cát, Viên, Anh, Bích, Ngân, Kim, Trân, Ánh, Hạ, Dung, Cẩm. Con trai có thể chọn tên Sơn, San, Nghiêm, Hoàng, Trung, Đại, Bằng, Đức, Nam, Huy, Minh.
5. Lưu ý khi chọn tên con cho bố mẹ
- Tránh đặt tên có ý nghĩa tiêu cực, hoặc mang lại những điều không may mắn.
- Tên gọi nên có âm điệu hài hòa, dễ nghe và dễ nhớ.
- Tránh đặt tên quá dài hoặc khó đọc, gây khó khăn cho bé trong giao tiếp.
- Tên cần phù hợp với giới tính của con, tránh gây nhầm lẫn hoặc tạo cảm giác không thoải mái.
- Không nên đặt tên con trùng với tên của người thân đã khuất hoặc người lớn tuổi trong gia đình.
Hy vọng rằng qua bài viết trên các bạn đã có thêm kinh nghiệm về các phương pháp chấm điểm tên con hợp với bố mẹ. Bên cạnh tên gọi thì chất lượng giấc ngủ của con cũng là vấn đề mà nhiều bố mẹ quan tâm. LIÊN Á tự hào là thương hiệu chăm sóc giấc ngủ cao cấp với các sản phẩm đạt chứng nhận quốc tế, đảm bảo an toàn và lành tính cho da bé giúp trẻ ngủ ngon và sâu hơn.